Thực đơn
Hoa Kỳ tại Giải vô địch bóng đá thế giới Thành tích cầu thủSố | Tên | Số trận | World Cup |
---|---|---|---|
1 | Landon Donovan | 12 | 2002, 2006 và 2010 |
2 | Cobi Jones | 11 | 1994, 1998 và 2002 |
Earnie Stewart | 11 | 1994, 1998 và 2002 | |
DaMarcus Beasley | 11 | 2002, 2006, 2010 và 2014 | |
5 | Brian McBride | 10 | 1998, 2002 và 2006 |
Claudio Reyna | 10 | 1998, 2002 và 2006 | |
Clint Dempsey | 10 | 2006, 2010 và 2014 | |
8 | Tab Ramos | 9 | 1990, 1994 và 1998 |
Eddie Pope | 9 | 1998, 2002 và 2006 | |
10 | Marcelo Balboa | 8 | 1990, 1994 và 1998 |
Eric Wynalda | 8 | 1990, 1994 và 1998 | |
Michael Bradley | 8 | 2010 và 2014 | |
Tim Howard | 8 | 2010 và 2014 | |
Thực đơn
Hoa Kỳ tại Giải vô địch bóng đá thế giới Thành tích cầu thủLiên quan
Hoa Hoa Kỳ Hoa Lư Hoa anh đào Hoang mạc Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam Hoa hậu Hoàn vũ 2016 Hoa hậu Thế giới Hoa hậu Việt Nam Hoa hậu Hoàn vũ 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa Kỳ tại Giải vô địch bóng đá thế giới https://www.fifa.com/worldcup/index.html https://newrepublic.com/article/118499/usa-belgium... https://web.archive.org/web/20171028043450/http://...